bơ phờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơ phờ+ adj
- Dishevelled, ruffled
- đầu tóc bơ phờ
ruffled hair
- đầu tóc bơ phờ
- Haggard
- mặt mũi bơ phờ
to look haggard and wasted
- thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra
after many sleepless nights, he looked quite haggard
- mặt mũi bơ phờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơ phờ"
Lượt xem: 633